Công nghệ hàn
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 188 /QĐ-DVVL ngày 25/12/ 2017 của Giám đốc Trung tâm DVVL)
Tên nghề: Công nghệ hàn
Trình độ đào tạo: Sơ cấp nghề
Đối tượng tuyển sinh: Có sức khoẻ, trình độ học vấn phù hợp với nghề Công nghệ hàn
Số lượng môn học, mô đun đào tạo: 04
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp: Chứng chỉ sơ cấp nghề
I. MỤC TIÊU CỦA KHÓA HỌC:
- Kiến thức, kỹ năng, thái độ nghề nghiệp:
– Kiến thức:
+ Trình bày được các kiến thức cơ bản về ký hiệu quy ước mối hàn, vật liệu hàn, thiết bị hàn và kỹ thuật hàn điện.
+ Giải thích được các quy định an toàn khi hàn điện.
– Kỹ năng:
+ Chuẩn bị được vật liệu hàn, nhận biết được các loại que hàn, khí hàn dùng trong phương pháp hàn điện.
+ Tính toán được chế độ hàn phù hợp với chiều dày, tính chất của vật liệu, vị trí và kiểu liên kết hàn.
+ Hàn được các mối hàn ở các vị trí hàn bằng, hàn đứng, hàn ngang bằng các phương pháp SMAW, GTAW, GMAW.
– Thái độ:
+ Có ý thức tự giác, tinh thần trách nhiệm trong học tập.
+ Có tác phong công nghiệp, đạo đức nghề nghiệp và ý thức cầu tiến.
- Cơ hội việc làm:
– Có thể làm việc trong các phân xưởng hàn điện ở các doanh nghiệp.
– Làm việc theo tổ nhóm hoặc làm việc độc lập trong một số công việc.
IV. THỜI GIAN CỦA KHÓA HỌC VÀ THỜI GIAN THỰC HỌC TỐI THIỂU:
- Thời gian của khóa học và thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian đào tạo: 03 tháng
– Thời gian học tập: 11 tuần
– Thời gian thực học tối thiểu: 392 giờ
– Thời gian ôn và kiểm tra hết môn học, mô đun và thi tốt nghiệp: 32 giờ (trong đó thi tốt nghiệp: 8 giờ)
- Phân bố thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian học các môn học, mô đun đào tạo nghề: 392 giờ
– Thời gian học lý thuyết: 64 giờ; Thời gian học thực hành: 328 giờ
III. DANH MỤC MÔN HỌC, MÔ ĐUN ĐÀO TẠO, THỜI GIAN VÀ PHÂN BỐ THỜI GIAN:
Số
TT |
Tên môn học, mô đun | Thời gian đào tạo (giờ) | |||
Tổng số | Lý thuyết | Thực hành
(bài tập) |
Kiểm tra
(LT hoặc TH) |
||
MĐ 01 | Chế tạo phôi hàn | 40 | 8 | 28 | 4 |
MĐ 02 | Hàn điện hồ quang tay | 252 | 30 | 214 | 8 |
MĐ 03 | Hàn MAG/MIG cơ bản | 60 | 12 | 42 | 6 |
MĐ 04 | Hàn TIG cơ bản | 40 | 10 | 24 | 6 |
Cộng | 392 | 60 | 300 | 32 |